![]() |
GUANGDONG XIMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C169 |
![]() |
GUANGDONG KEYTEC NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CHINA | C171 | |
![]() |
FOSHAN ZONTAI TITANIUM DIOXIDE LIMITED
|
Titanium Dioxide | CHINA | C95 |
![]() |
GREENPARADISE PIGMENTS LLP
|
pigment for various applications like Paints, Coatings, Inks, textiles and Plastic coloration/ Bột màu ứng dụng đa ngành | INDIA | C24 |
![]() |
FOSHAN SHUNDE INFINECHEM CO.,LTD
|
CHINA | C129 | |
![]() |
FOSHAN FAXUS NEW MATERIALS CO., LTD.
|
Powder coating, polyester resin/Sơn tĩnh điện, Nhựa polyester | CHINA | C182 |
![]() |
DONGYING KNT CHEMICAL CO.,LIMITED
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & nguyên liệu thô | CHINA | C89 |
![]() |
FORINTECH INTERNATIONAL PTE LTD
|
PU & Epoxy Flooring Material/Vật liệu sàn Epoxy và PU | SINGAPORE | C101 |
![]() |
DONGGUAN MONENG CHEMICAL CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C179 |
![]() |
DONGGUAN HUIZELING CHEMICAL INDUSTRY TECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C139 |
![]() |
DEMOSHA CHEMICALS PVT. LTD.
|
ZINC OXIDE (YELLOW) ALL GRADES, ZINC DUST, SODIUM FORMALDEHYDE SULPHOXYLATE, ZINC FORMALDEHYDE SULPHOXYLATE, SODIUM HYDROSULPHITE (ZINC PROCESS) | INDIA | C38 |
![]() |
CR HENDERSON (QINGDAO) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C134 |
![]() |
ANHUI WANWEI UPDATED HIGH-TECH MATERIAL INDUSTRY CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C84 |
![]() |
CITY CAT CHEMICALS
|
Pigments & Dyes/bột màu và thuốc nhuộm | INDIA | C26 |
![]() |
CÔNG TY TNHH VIỆT ẤN THÁI BÌNH DƯƠNG VIET AN PACIFIC COMPANY LIMITED (VAPAC)
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent /Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | VIETNAM | C155 |
![]() |
CHONGQING CHANGFENG CHEMICAL CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent , Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | CHINA | C152 |
![]() |
CHIZHOU TIANHONG MINING CO., LTD
|
Barium Sulfate / Calcium fluoride/Barium Sulfate / Calcium fluoride | CHINA | C115 |
![]() |
APEC, Ltd.
|
waterborne acrylic emulsion adhesives, PSAs, waterborne PUD and AUD / chất kết dính nhũ tương acrylic gốc nước, PSA, PUD gốc nước và AUD | KOREA | C47 |
![]() |
BOOM INDUSTRY (SH) CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C190 |
![]() |
CHEM SELL
|
defoamers, buffering agents, wetting agents, dispersing agents/chất phá bọt, chất đệm, chất thấm ướt, chất phân tán | INDIA | C01 |
![]() |
APAN IMEX PRIVATE LIMITED
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | INDIA | C42 |
![]() |
ANUSHA INTERNATIONAL (APAN IMEX GROUP)
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | INDIA | C43 |
![]() |
ANSHAN RUNDE FINE CHEMICALS CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C193 |
![]() |
ANHUI MEIJIA NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, mực in | CHINA | C132 |
![]() |
ANHUI HUIZHOU ZHENGJIE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
chemical for coating/hóa chất ngành sơn | CHINA | C164 |
![]() |
ANHUI FEIYAN PIGMENT CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C125 |
![]() |
AMRITLAL CHEMAUX PVT LTD
|
Chemicals & Raw Material (Adhesives, Pigment, Extenders, Solvents, Surfactants, Fillers, Additives), Others: DYES FOR WOOD COATING/Hóa chất & Nguyên liệu thô, thuốc nhuộm cho chất phủ gỗ | INDIA | C11 |
![]() |
ALLWIN MACHINE&EQUIPMENT CO.,LTD.
|
Manufacturing Facilities, Analysis/Laboratory Equipment/Thiết bị sản xuất, Thiết bị phân tích/phòng thí nghiệm | CHINA | C108 |
![]() |
A.H.A INTERNATIONAL CO.,LTD
|
Additivies for powder coating/Phụ gia | CHINA | C135 |
![]() |
VUOT SONG TRADING CO., LTD
|
Measuring equipments/Thiết Bị Đo Lường | VIETNAM | C58 |
![]() |
WILHELM NIEMANN GmbH & Co.
|
machines for the paint, lacquer and chemical industry/máy móc cho ngành công nghiệp sơn, sơn mài và hóa chất | GERMANY | C113 |
![]() |
VIVABLAST (VIETNAM) CO., LTD.
|
Technology, Services, Paints & Coatings Agent/Công nghệ, Dịch vụ, Sơn & Chất phủ | VIETNAM | C82 |
![]() |
TRUNG NGUYEN PRODUCTION TRADING SERVICE CO., LTD
|
chemical raw materials for the wood coating/nguyên liệu hóa chất cho ngành sơn phủ gỗ | VIETNAM | C140 |
![]() |
SHANGHAI TITANOS INDUSTRY CO., LTD.
|
Titanium Dioxide, TIO2, White Pigment, Aluminum Paste, Pigment Organic, Pigment Inorganic, Kaolin, Baso4, etc | CHINA | R81 |
![]() |
SPEC CONSULTING PTE. LTD
|
Advanced Coating Technology/Công nghệ sơn tiên tiến | SINGAPORE | C126 |
![]() |
SHANGHAI KASTAR CHEMICAL CO.,LTD
|
Raw Material/Nguyên liệu thô | CHINA | C96 |
![]() |
SHANGHAI ELE MECHANICAL &ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Manufacturing Facilities (Milling /Stirring/ Mixing machine, Pumping & filling system, Dispersion machine...)/Thiết bị sản xuất (Máy nghiền/khuấy/trộn, Hệ thống bơm & chiết rót, Máy phân tán...) | CHINA | C97 |
![]() |
SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO., LTD
|
PG, PC, DMC, CYC, DMF, TRIACETIN, KOH, MC | CHINA | C35 |
![]() |
MINGHUI VINA CO., LTD
|
Colorants/chất tạo màu | VIETNAM/CHINA | C91 |
![]() |
SANYO TRADING
|
Resins, compounds, additives, adhesives, water treatment chemicals; agricultural chemicals/Hạt nhựa, hợp chất, phụ gia, chất kết dính, hóa chất xử lý nước; Hoa chât nông nghiệp | JAPAN | C57 |
![]() |
KOATSU GAS KOGYO VIETNAM CO., LTD.
|
high-performance adhesive, and water-based acrylic resin/chất kết dính hiệu suất cao và nhựa acrylic gốc nước | JAPAN | C57 |
![]() |
KEVIN DYES & CHEMICALS PVT. LTD.
|
Pigment Powders, Solvent Dyes & Food Colours/Bột màu, thuốc nhuộm dung môi & màu thực phẩm | INDIA | P45 |
![]() |
HANGZHOU COLOR SOURCE INDUSTRY CO.,LTD
|
Pigment/Bột màu | CHINA | C145 |
![]() |
HIEN LONG TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
|
Laboratory equipment; production equipment/Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm; Thiết Bị Sản Xuất | VIETNAM | C123 |
![]() |
HUBEI GURUN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Photoinitiator, Monomer, Resin, PAG, Intermediate/Chất quang hóa, Monome, Nhựa, PAG, Chất trung gian | CHINA | C199+C200 |
![]() |
GUANGDONG MICROCONTROL BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & nguyên liệu thô | CHINA | C161 |
![]() |
GUANGXI JALOSON MINING CO.,LTD.
|
Barite, quartz sand, manganese ore, fluorite, superfine precipitated barium sulfate etc/Barit, cát thạch anh, quặng mangan, fluorit, bari sulfat kết tủa siêu mịn, v.v. | CHINA | C149 |
![]() |
NINGXIA VOCARON NEW MATERIAL CO., LTD
|
Photoinitiator 1173, 184, 907 /Chất quang hoá 1173, 184, 908 | CHINA | C181+C185 |
![]() |
HEBEI XIONGAN FAIRSKY TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Fluoride Products, Cobalt Products, Nickel Products, Copper Products/Các sản phẩm về Fluoride, Cobalt, Nickel, Copper | CHINA | C148 |
![]() |
DATACOLOR VIETNAM
|
Analysis/Laboratory Equipment; Colorimeter/Thiết bị phân tích, thiết bị phòng thí nghiệm; máy đo màu | CHINA | C114 |
![]() |
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN NAI MỸ KHẮC (TONSON VN)
|
Equipment for coating industry/Thiết bị công nghiệp cho ngành sơn | VIETNAM | C188 |
![]() |
GOODYEAR CHEMTECH (BEIJING) CO., LTD
|
fine chemicals, basic chemicals for building constructions/Hóa chất cơ bản | CHINA | C165 |
![]() |
HEBEI ANSEN CELLULOSE CO.LTD
|
hydroxypropyl methyl cellulose, redispersible latex powder, methyl fiber, hydroxyethyl cellulose/hydroxypropyl methyl cellulose, bột latex tái phân tán, sợi methyl, hydroxyethyl cellulose | CHINA | C159 |
![]() |
`SHENZHEN LINSHANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Coating Thickness Gauge,Gloss Meter, Colorimeter, UV Energy Meter, Ultrasonic Thickness Gauge, Leeb/"Máy đo độ dày lớp phủ, Máy đo độ bóng, Máy đo màu, Máy đo năng lượng UV, Máy đo độ dày siêu âm, Máy đo LEEB " | CHINA | C154 |
![]() |
SHANGHAI HUIGUANG FINE CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
Hydroxypropyl Methyl Cellulose | CHINA | C153 |
HEBEI YUTAIYUAN FINE CHEMICAL CO., LTD
|
chemical fiber/sợi hóa học | CHINA | C138 | |
![]() |
CRYPTON PIGMENTS PVT LTD
|
Copper phthalocyanine pigments/Các sắc tố đồng ftalocyanin | INDIA | C119 |
![]() |
HUANGSHAN CITY BOEN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CHINA | C110 | |
![]() |
HUBEI BESTWAY NEW MATERIALS CO.,LTD
|
Epoxy resin, modified aromatic amines, aliphatic amines, cycloaliphatic amines, phenalkamines, polyamides, water-based epoxy curing agents, reactive diluents etc/Nhựa epoxy, amin thơm biến tính, amin béo, amin cycloaliphatic, phenalkamine, polyamit, chất | CHINA | C111 |
![]() |
Zhejiang Yisheng New Materials Co., Ltd
|
purified terephthalic acid (PTA)/Axít terephthalic tinh khiết (PTA) | CHINA | C60 |
![]() |
EGE KIMYA SAN VE TIC AS
|
intermediate chemicals/hóa chất trung gian | TURKIYE | C106 |
![]() |
GUANGZHOU RICH CHEMICAL CO., LTD
|
modified admine epoxy hardeners/chất làm cứng epoxy admine cải tiến | CHINA | C56 |
![]() |
TNEMEC COATINGS (SHANGHAI) CO., LTD
|
high-performance, water-based coatings/sơn phủ gốc nước, hiệu suất cao | CHINA | C52 |
![]() |
SHIFANG CHANGFENG CHEMICAL
|
Ammonium Polyphosphate (APP) and halogen-free flame retardant/Amoni Polyphotphat (APP) và chất chống cháy không chứa halogen | CHINA | C49 |
![]() |
DONGGUAN C-RAY AUTOMATICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Hardware and Plastic Plating Equipment, PCB Plating Equipment, Industrial dust and exhaust gas treatment project, Full automatic cleaning equipment/Thiết bị mạ phần cứng và nhựa, Thiết bị mạ PCB, Dự án xử lý bụi và khí thải công nghiệp, Thiết bị làm sạch | CHINA | C184 |
![]() |
CÔNG TY TNHH BEST SOUTH VIỆT NAM
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | VIETNAM | C192 |
![]() |
GUANGZHOU GUANZHI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C107 |
![]() |
GUANGZHOU SILOK POLYMER CO.,LTD.
|
Silicone Material/Chất liệu silicon | CHINA | C99 |
![]() |
GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C177 |
![]() |
HANGZHOU BRILLIANT CHEM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C186 |
![]() |
HANGZHOU CHUNGYO CHEMICALS CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | CHINA | C30B |
![]() |
HANGZHOU COLORANT PIGMENT CHEMICALS CO., LTD. (CPC)
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C131 |
![]() |
HANGZHOU PHOBOR TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C128 |
![]() |
HANGZHOU ORIGIN CHEM CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | CHINA | C127 |
![]() |
HANZHONG FIRST ADHESIVE CO.,LTD.
|
cigarette adhesive and re-dispersible emulsion powder / keo thuốc lá và bột nhũ tương tái phân tán | CHINA | C12 |
![]() |
HAOHUI VIET NAM NEW MATERIALS COMPANY LIMITED
|
UV paint materials/Nguyên liệu sơn UV | CHINA | C163 |
![]() |
HENAN GP CHEMICALS CO,.LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C168 |
![]() |
HONGYE HOLDING GROUP CORP., LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C136 |
![]() |
HUANGSHAN HUAHUI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material,Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C172 |
![]() |
HUANGSHAN KBR NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C189 |
![]() |
HUANGSHAN YOUYILANHAI NEW MATERIALS CO.LTD.
|
Fumed silica/silane | CHINA | C16 |
![]() |
HUANGSHAN ZHONGZE NEW MATERIAL CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, Mực in | CHINA | C173 |
![]() |
Huyndae Special Decal
|
KOREA | C50 | |
![]() |
INDYCHEM INDUSTRIES
|
Basic Dyes, Phthalo & Azo Pigments / Thuốc nhuộm cơ bản, bột màu Phthalo & Azo | INDIA | C45 |
![]() |
JIANGSU HUACHANG CHEMICAL CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent / Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C13 |
![]() |
JIANGXI LONGHAI CHEMICAL CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent , Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | CHINA | C180 |
![]() |
JINAN DONGYUAN CHEMICAL CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material /Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C167 |
![]() |
JINAN WINNER PARTICLE INSTRUMENT STOCK CO., LTD.
|
Analysis/Laboratory Equipment/Thiết bị phân tích, thiết bị phòng thí nghiệm | CHINA | C146 |
![]() |
KEMCOLOUR INTERNATIONAL
|
Chemicals & Raw Material (Adhesives, Pigment, Extenders, Solvents, Surfactants, Fillers, Additives...../Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | C22 |
![]() |
KUNSHAN PG CHEM CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C15 |
![]() |
MAHARASHTRA ORGANO METALLIC CATALYSTS PVT. LTD.
|
Tin based inorganic and organometallic chemicals; Selenium, Nickel, Cobalt chemicals / Hóa chất vô cơ và hữu kim gốc thiếc; Hóa chất Selen, Niken, Cobalt | INDIA | C41 |
![]() |
MANGALAM INTERMEDIATES
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | INDIA | C81 |
![]() |
MEGHA INTERNATIONAL
|
Dyestuff and Pigment and Food Colours; Thuốc nhuộm và bột màu và màu thực phẩm | INDIA | C40 |
![]() |
MENGZHOU PENGXIANG PIGMENT CO., LTD
|
CHINA | C150 | |
![]() |
MINH THANH CHEMICALS
|
Raw Materials and Additives for Paint, Plastic and Ink; Laboratory and Production Equipment/Nguyên liệu và Phụ gia Sơn, Nhựa, Mực in; Thiết bị phòng thí nghiệm và sản xuất | VIETNAM | C64+C65 |
![]() |
MISUNG CHEMICAL CO., LTD
|
Printing Inks/Mực in | KOREA | C51 |
![]() |
MS TECH CO., LTD
|
UV Lamp; UV Curing System; UV Led; UV Cleaning/Đèn Uv; Hệ Thống Sấy Sử Dụng Đèn Uv; Đèn Led Uv; Uv Diệt Khuẩn | KOREA | C36 |
![]() |
NANJING HENGSHI SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C124 |
![]() |
NANJING JINSHAN CHEMICAL
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C109 |
![]() |
NANJING REBORN NEW MATERIALS CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C30A |
![]() |
NQA EQUIPMENT AND CHEMICALS CO.,LTD - Q-LAB CORP
|
Material Durability Testing Products /Thiết Bị Thử Nghiệm Độ Bền Vật Liệu | VIETNAM | C93 |
![]() |
PIDILITE INDUSTRIES LIMITED
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | C102B |
![]() |
PIGMENT INDIA
|
Phthalocyanine Alpha Blue (15:0 and 15:1), Phthalocyanine Beta Blue (15:3 and 15:4) ; Phthalocyanine Green 7 | INDIA | C27 |
![]() |
PRATIKSHA CHEMICALS
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | INDIA | C10 |
![]() |
PRIMA CHEMICALS
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | INDIA | C63 |
![]() |
PUYANG RUIDAXU NEW MATERIALS COMPANY LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C116 |
![]() |
QIANJIANG FANGYUAN TITANIUM INDUSTRY CO;LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent /Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C137 |
![]() |
QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C166 |
![]() |
QINGDAO EASTSUN NEW MATERIALS CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C183 |
![]() |
RESIN CHEMICALS CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C133 |
![]() |
SAUJANYA EXPORTS
|
organic and in-organic pigments, solvent dyes, acid dyes, basic dyes, food colors and lake colors./bột màu hữu cơ và vô cơ, thuốc nhuộm dung môi, thuốc nhuộm axit, thuốc nhuộm cơ bản, màu thực phẩm và màu hồ. | INDIA | C25 |
![]() |
SAURADIP CHEMICAL INDUSTRIES PVT LTD (PRAGATI)
|
defoamers, buffering agents, wetting agents, dispersing agents/chất phá bọt, chất đệm, chất thấm ướt, chất phân tán | INDIA | C02 |
![]() |
SAYAN GREENOCHEM PVT LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent, Printing Ink Detergent, plastic, masterbatch and pigment manufacturers/nhà sản xuất chất tẩy rửa, nhựa, masterbatch và bột màu | INDIA | C46 |
![]() |
SHANDONG CHANGSHENG NEW FLAME RETARDANT CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent | CHINA | C28 |
![]() |
SHANDONG GP NATURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C175 |
![]() |
SHANDONG LONGZE CHEMICAL CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material, Manufacturing Facilities , Technology , Services, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, thiết bị sản xuất, Công nghệ, Dịch vụ, phụ gia Sơn & Chất phủ | CHINA | C147 |
![]() |
SHANDONG SHIAN CHEMICAL CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C158 |
![]() |
SHANDONG YINGRUI NEW MATERIALS CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C160 |
![]() |
SHANGHAI YOO-POINT CHEMICAL MANUFACTURING CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C151 |
![]() |
SHREE SIDDHIVINAYAK INDUSTRIES
|
Chemicals & Raw Material (Adhesives, Pigment, Extenders, Solvents, Surfactants, Fillers, Additives.....)/Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | C19+C20 |
![]() |
HUANGSHAN DEPING CHEMICAL CO.LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C70 |
![]() |
ROYAL POLYMER COMPANY / CÔNG TY TNHH SƠN HOÀNG GIA
|
Solvent Based Alkyd Resins/Nhựa Alkyd gốc dung môi | VIETNAM | C98 |
![]() |
SHREY DYE CHEM INDUSTRIES
|
Dyes & Pigments and Synthetic Organic Food Colours. / Thuốc nhuộm & Bột màu và Màu thực phẩm hữu cơ tổng hợp. | INDIA | C39 |
![]() |
SHANGHAI SNYTO CHEMICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C174 |
![]() |
SOLAR ORGANICS
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | C37 |
![]() |
SOUJANYA COLOR PVT. LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | C103 |
![]() |
SUNGLOW COLORANTS CORP
|
Chemicals & Raw Material (Pigments), Paints & Coatings Agent, Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô (bột màu), phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | INDIA | C09 |
![]() |
SUZHOU HAIFENGXIN TITANIUM INDUSTRY CO., LTD
|
Titanium dioxide;TIO2/Titanium dioxide;TIO2 | CHINA | C144 |
![]() |
TANGSHAN SUNFAR NEW MATERIALS CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C187 |
![]() |
TRIDEV INDUSTRIES PVT. LTD.
|
Synthetic Resins & Allied Products used for Printing Inks, Paints, Coatings, Construction Chemicals, and Rubber & Tire Industries etc. Like Ketonic Resin, PVB Resins, Polyamide Resins, PU Resins, Phenolic Resins Chelates etc. / Nhựa tổng hợp và các sản ph | INDIA | C102A-2 |
![]() |
TRIDEV RESINS (INDIA) PVT. LTD.
|
Synthetic Resins & Allied Products used for Printing Inks, Paints, Coatings, Construction Chemicals, and Rubber & Tire Industries etc. Like Ketonic Resin, PVB Resins, Polyamide Resins, PU Resins, Phenolic Resins Chelates etc. / Nhựa tổng hợp và các sản ph | INDIA | C102A-1 |
![]() |
TUNG VIET
|
Nguyên liệu và Hóa chất/Chemicals and Raw materials | VIETNAM | C162 |
![]() |
UNILEX COLOURS & CHEMICALS LTD.
|
Pigment Powder (Organic & In-Organic), Pigment Paste, Food Colours, Co-polymer Emulsion, and Paint driers. / Bột màu (Hữu cơ & Vô cơ), Bột màu, Màu thực phẩm, Nhũ tương Co-polymer và Chất làm khô sơn. | INDIA | C17 +C18 |
![]() |
VERSATILE SPECIALTY CHEMECALS LTD
|
speciality chemicals, surfactants / hóa chất chuyên dụng, chất hoạt động bề mặt | INDIA | C44 |
![]() |
VIPUL ORGANICS LTD
|
Pigment Powder for Paint, Ink and Plastic applications, Pigment Paste for Coating, Textile and Paper, Reactive Dyes, VAT Dyes, Basic Dyes, Food & Lake color / Bột màu cho các ứng dụng sơn, mực in và nhựa, bột màu cho sơn phủ, dệt và giấy, thuốc nhuộm hoạt | INDIA | C21 |
![]() |
WOOSHIN PIGMENT CO., LTD
|
Colorant for industrial/Màu công nghiệp | KOREA | C157 |
![]() |
WUXI HHC NEW MATERIAL CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings,Printing Ink/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ, mực in | CHINA | C122 |
![]() |
YCK CHEMICAL (SHANGHAI) TECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C79 |
![]() |
YUANLI CHEMICAL GROUP CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C130 |
![]() |
ZHEJIANG DEQING MULTI-SINOX PIGMENT TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C121 |
![]() |
ZHEJIANG RUICO ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material, Paints & Coatings Agent/Hóa chất & Nguyên liệu thô, phụ gia ngành sơn chất phủ | CHINA | C170 |
![]() |
ZHONGSHAN BRITE DAY COATING RAW MATERIALS COMPANY LIMITED
|
chemical raw materials; PU resins/nguyên liệu hóa chất; nhựa PU | CHINA | C197+1C98 |
![]() |
ZHONGYUAN SHENGBANG (XIAMEN) TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C118 |
![]() |
ZHEJIANG CHANGAN RENHENG TECHNOLOGY CO., LTD
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C178 |
![]() |
RISHABH RESINS&CHEMICALS
|
Synthetic Alkyds/Phenolic Resins based on Cashew Nu Shell Liquid (CNSL), Cardanol Oil (A Distilled Product of CNSL), Bhilawan Nut Shell Liquid (BNSL Oil) & Single Pack Oil Modified PU Resins | INDIA | C74 |
![]() |
CHEMEXCIL
|
Dyes and Dye Intermediates, Basic Inorganic & Organic Chemicals including Agrochemicals & Pesticides, Cosmetics & Toiletries, Essential Oils, Castor Oil etc Thuốc nhuộm và thuốc nhuộm trung gian, Hóa chất vô cơ & hữu cơ cơ bản bao gồm Hóa chất nông nghiệ | INDIA | C23 |
![]() |
THAI SON G.M - SILICONI
|
technical sprays, silicone additives, defoamers, silicones, emulsions thuốc xịt kỹ thuật, phụ gia silicone, chất khử bọt, silicone, nhũ tương | VIETNAM/ITALY | C62 |
![]() |
T&P VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED
|
Chemicals & Raw Material Manufacturing Facilities/Hóa chất & Nguyên liệu thô Thiết bị sản xuất | VIETNAM | C72 |
![]() |
WEIHAI LONGCAI ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
resins (like, TGIC &HAA curing, hybrid, PU ad fluorocarbon resins) and additives for powder coating production / nhựa (như nhựa TGIC & HAA đóng rắn, nhựa lai, PU quảng cáo fluorocarbon) và các chất phụ gia để sản xuất sơn tĩnh điện | CHINA | C61 |
![]() |
ROHA DYECHEM VIETNAM
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu thô | INDIA | P77 |
![]() |
PROM CHEMIE
|
Antimicrobial preservatives / Chất bảo quản kháng khuẩn | CHINA | C67 |
![]() |
WEIXIAN SHUANGYING CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
VAE emulsion, acrylic emulsion, pure acrylic, styrene acrylic, ceramic tile back glue emulsion, transparent waterproof glue emulsion, coating additives and other products/ Nhũ tương VAE, nhũ tương acrylic, acrylic nguyên chất, acrylic styrene, nhũ tương k | CHINA | C105 |
![]() |
CZNACHEM GROUP CHANGZHOU SUNKEE CHEMICALS CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C69 |
SICHUAN DETRONZOVI INDUSTRY & TRADE CO., LTD.
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C68 | |
![]() |
DECHEM GROUP LTD
|
Chemicals & Raw Material, Environment/ Water treatment, Printing Ink/ Hóa chất & Nguyên liệu, Môi trường/ Xử lý nước, Mực in | CHINA | C176 |
![]() |
WENZHOU MEIERNUO CHEMICAL CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material/ Hóa chất & Nguyên liệu thô | CHINA | C15A |
![]() |
KUNDER CHEMICALS PVT. LTD.
|
Phthalocyanine Pigments / Bột màu Phthalocyanine | INDIA | C194 |
![]() |
TYNOX INTERNATIONAL SDN BHD
|
Chemicals & Raw Material (Titanium Dioxide, Pigment Paste, Opacifier..) / Hóa chất & Nguyên liệu thô | MALAYSIA | C78 |
![]() |
SUPREME CHEMICALS
|
Phthalocyanine Pigments. | INDIA | C117 |
![]() |
GUANGDONG WIKING INTELLIGENT CO.,LTD
|
Grinding Machine/ Máy mài | CHINA | C71 |
![]() |
MACSON PRODUCTS
|
Food Colour Intermediates like Schafer’s Acid Potassium Salt & Sodium Salt, PCOSA (Para Cresidine Ortho Sulphonic Acid), G-Salt, R-Salt, N.W. Acid & Ortho Sulpho Benzal dehyde. | INDIA | C03 |
![]() |
REAL CHEM
|
Basic dyes & intermediates / Thuốc nhuộm cơ bản & chất trung gian | INDIA | C04 |
![]() |
JIAHUA CHEMCALS INC
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & Nguyên liệu | CHINA | C48 |
![]() |
HAOLISEN (SHANGHAI) PAINT CO.,LTD
|
Chemicals & Raw Material / Hóa chất & nguyên liệu thô | CHINA | C104 |
![]() |
LAVIS BROTHERS COATING
|
Các dòng sơn nội,ngoại thất; sơn trang trí/ Interior,exterior paint lines;Decorative paint | VIETNAM | C77 |
![]() |
CÔNG TY CP VALENTA
|
Sơn men sứ / Porcelain enamel paint. | VIETNAM | C77 |
![]() |
CÔNG TY TNHH SƠN HOA VIỆT
|
Sơn 2K , Sơn đặc chủng các màu trên gỗ và Kim Loại./2K paint,Specialized paint for wood and metal in various colors | VIETNAM | C77 |
![]() |
CÔNG TY VN MUSASHI PAINT
|
Sơn nước dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại/Water-based paint for plastic and metal products. | VIETNAM | C185 |
![]() |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU MỚI HST
|
sơn xây dựng/construction paint | VIETNAM | C185 |
![]() |
CÔNG TY TNHH TM DV XD HOÀNG GIA
|
Sơn xây dựng và sơn giao thông/construction paint and traffic paint | VIETNAM | C185 |
![]() |
CÔNG TY TNHH SƠN SEAMASTER (VN)
|
Sơn trang trí/decorative paint | VIETNAM | C185 |
![]() |
CÔNG TY TNHH NIPPON PAINT (VN)
|
Sơn trang trí, sơn công nghiệp/ decorative paint,industrial paint | VIETNAM | C185 |
![]() |
CÔNG TY CP HÓA DẦU CNC HI-PEC
|
Sơn trang trí, sơn chống ăn mòn, sơn chống nóng, sơn chống cháy, sơn sàn epoxy, sơn chống thấm/decorative paint, corrosion-resistant paint, heat-resistant paint, fire-resistant paint, epoxy floor paint, waterproofing paint, | VIETNAM | C185 |
![]() |
WUXI HUATAI PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
Paint can;paint pail ,Metal tin can;metal bucket ,Paint/ink package ect./Hộp sơn, thùng sơn, hộp thiếc kim loại, thùng kim loại, gói sơn / mực ect. | CHINA | C196 |
![]() |
VIETNAM PACKAGING ASSOCIATION (VINPAS)
|
Vietnam Packaging Association/Hiệp Hội Bao bì Viêt Nam | VIETNAM | F4 |
![]() |
VIETNAM PAINT - PRINTING INK ASSOCIATION (VPIA)
|
Vietnam Paint - Printing Ink Association/Hiệp Hội Sơn - Mực In Việt Nam | VIETNAM | C73 |
![]() |
SHIJIAZHUANG LVYUAN CELLULOSE CO. LTD
|
Cellulose ether | CHINA | C29 |
![]() |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU MỚI HST
|
Chemicals & Raw Material/Hóa chất & Nguyên liệu thô | VIETNAM | P60 |